teft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít teft teften
Số nhiều tefter teftene

teft

  1. Sự đánh hơi, đánh mùi. Khứu giác (thú vật).
    Hunden hadde god teft.
    å få teften av noe — Đánh hơi được việc gì.
  2. Năng khiếu, khiếu.
    en forretningsmann med teft
    å ha teft for noe — Có năng khiếu về việc gì.

Tham khảo[sửa]