Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
terug
- lại
- Ze is terug in slaap gevallen.
- Cô ấy lại bật ngủ.
- hướng đi về
- Neem een stap terug, en ga dan naar rechts.
- Bạn hãy đi về một bước rồi rẽ phải.
Tính từ[sửa]
terug (không so sánh được)
- đã đi về rồi
- Ik ben terug!
- Tôi về rồi đây!