thiên thu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ tʰu˧˧tʰiəŋ˧˥ tʰu˧˥tʰiəŋ˧˧ tʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ tʰu˧˥tʰiən˧˥˧ tʰu˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

thiên thu

  1. Ngàn năm, mãi mãi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]