threshold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθrɛʃ.ˌhoʊld/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

threshold /ˈθrɛʃ.ˌhoʊld/

  1. Ngưỡng cửa.
    to lay a sin a another's threshold — đổ tội cho người khác
  2. Bước đầu, ngưỡng cửa.
    to stand on the threshold of life — đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
    on the threshold of a revolution — bước vào một cuộc cách mạng
    on the threshold of a new century — bước vào một thế kỷ mới
  3. (Tâm lý học) Ngưỡng.

Tham khảo[sửa]