thumbscrew
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌskruː/
Danh từ[sửa]
thumbscrew /.ˌskruː/
- (Kỹ thuật) Ốc tai hồng.
- (Sử học) Cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn).
Tham khảo[sửa]
- "thumbscrew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)