ti̱ fuông
Tiếng Tày[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Việt địa phương.
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ti˩˩ fuəŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [dʱi˧ fuəŋ˦]
Danh từ[sửa]
ti̱ fuông
- địa phương.
- ti̱ fuông nẩy mì lai mạy cải
- địa phương này có nhiều cây to.
- ti̱ fuông luông quảng
- vùng quê rộng lớn.