tilsi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tilsi
Hiện tại chỉ ngôi tilsier
Quá khứ tilsa
Động tính từ quá khứ tilsagt
Động tính từ hiện tại

tilsi

  1. L. Gọi, kêu đến, mời đến.
    Han ble tilsagt å møte kl. 8.
    Jeg har bestilt en rikstelefon til Oslo og tilsagt herr Andersen.
  2. Chỉ rõ, chứng tỏ.
    De dårlige værforholdene tilsa at vi måtte returnere til hytta.

Tham khảo[sửa]