tilt-hammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪɫt.ˈhæ.mɜː/

Danh từ[sửa]

tilt-hammer /ˈtɪɫt.ˈhæ.mɜː/

  1. (Kỹ thuật) Búa đòn ((cũng) tilt).

Tham khảo[sửa]