tiyápokóyo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aasax[sửa]

Thán từ[sửa]

tiyápokóyo

  1. Thể hiện sự vui mừng khi bắt được một con trâu đực.

Xem thêm[sửa]

  • loop (với trâu cái)