loop
Tiếng Aasax[sửa]
Thán từ[sửa]
loop
Xem thêm[sửa]
- tiyápokóyo (với trâu đực)
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
loop
- Thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo.
- Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line)
- (điện học) cuộn; mạch.
- (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai.
- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
- (tin học) vòng lặp, vòng luân chu.
- (y học) vòng tránh thai.
Động từ[sửa]
loop
- Thắt lại thành vòng; làm thành móc
- Gài móc, móc lại