tocante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔ.kɑ̃t/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tocante
/tɔ.kɑ̃t/
tocante
/tɔ.kɑ̃t/

tocante gc /tɔ.kɑ̃t/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Đồng hồ.
    Regarder sa tocante — nhìn đồng hồ

Tham khảo[sửa]