tonitruant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tonitruant /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/ |
tonitruants /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/ |
Giống cái | tonitruante /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃t/ |
tonitruantes /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃t/ |
tonitruant /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "tonitruant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)