touffu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tu.fy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | touffu /tu.fy/ |
touffus /tu.fy/ |
Giống cái | touffue /tu.fy/ |
touffues /tu.fy/ |
touffu /tu.fy/
- Rậm rạp.
- Une haie touffue — một hàng rào rậm rạp
- (Nghĩa bóng) Rườm, rườm rà.
- Un roman touffu — một thiểu thuyết rườm rà
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "touffu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)