maigre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

maigre

  1. Chay (thức ăn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực maigre
/mɛɡʁ/
maigres
/mɛɡʁ/
Giống cái maigre
/mɛɡʁ/
maigres
/mɛɡʁ/

maigre /mɛɡʁ/

  1. Gầy.
    Un cheval maigre — con ngựa gầy
    Charbon maigre — than gầy
  2. Không mỡ; kiêng thịt.
    Aliment maigre — thức ăn không mỡ
    Jour maigre — ngày kiêng thịt
  3. Đạm bạc, ít ỏi, nghèo nàn; cằn cỗi.
    Repas maigre — bữa ăn đạm bạc
    Maigre salaire — tiền công ít ỏi
    Terre maigre — đất cằn cỗi
    Végétation maigre — cây cối cằn cỗi
  4. Mảnh; nông.
    Maigre filet d’eau — tia nước mảnh
    Maigre eau — nước nông

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít maigre
/mɛɡʁ/
maigres
/mɛɡʁ/
Số nhiều maigre
/mɛɡʁ/
maigres
/mɛɡʁ/

maigre /mɛɡʁ/

  1. Người gầy.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maigre
/mɛɡʁ/
maigres
/mɛɡʁ/

maigre /mɛɡʁ/

  1. Thịt không mỡ; thịt ít mỡ.
  2. (Ngành in) Chữ mảnh.
  3. Chỗ nông; kỳ nước cạn (của con sông... ).
  4. (Ngành mỏ) Than gầy.
  5. (Động vật học) đù.
    faire maigre — kiêng thịt

Tham khảo[sửa]