tracheary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪ.ki.ˌɛr.i/

Tính từ[sửa]

tracheary /ˈtreɪ.ki.ˌɛr.i/

  1. khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated.

Tham khảo[sửa]