transactor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /træn.ˈzæk.tɜː/

Danh từ[sửa]

transactor /træn.ˈzæk.tɜː/

  1. Người điều đình thương lượng; người giao dịch.

Tham khảo[sửa]