transmigrer
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
transmigrer nội động từ
- (Tôn giáo) Đầu thai luân hồi.
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Di cư, di trú.
- Ils ont dû transmigrer à cause de l’infertilité du sol — họ phải di cư vì đất cằn cỗi
Tham khảo[sửa]
- "transmigrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)