trinquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛ̃.ke/
Nội động từ[sửa]
trinquer nội động từ /tʁɛ̃.ke/
- Chạm cốc (để chúc mừng).
- Chạm nhau, đụng nhau.
- Des bateaux qui trinquaient — những con tàu đụng nhau
- (Thông tục) Đánh chén.
- (Thông tục) Bực mình; bị thua thiệt.
Tham khảo[sửa]
- "trinquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)