trinquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɛ̃.ke/

Nội động từ[sửa]

trinquer nội động từ /tʁɛ̃.ke/

  1. Chạm cốc (để chúc mừng).
  2. Chạm nhau, đụng nhau.
    Des bateaux qui trinquaient — những con tàu đụng nhau
  3. (Thông tục) Đánh chén.
  4. (Thông tục) Bực mình; bị thua thiệt.

Tham khảo[sửa]