tripoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁi.pɔ.te/

Ngoại động từ[sửa]

tripoter ngoại động từ /tʁi.pɔ.te/

  1. Vầy vò, mân mê.
    Tripoter sa moustache — mân mê bộ ria
  2. (Thông tục) Sờ soạng.
    Tripoter une personne — sờ soạng một người
  3. Tiến hành một cách mánh khóe.
    Tripoter une affaire — tiến hành một công việc một cách mánh khóe

Nội động từ[sửa]

tripoter nội động từ /tʁi.pɔ.te/

  1. Vầy.
    Enfant qui tripote dans l’eau — trẻ con vầy nước
  2. Đầu cơ.
    Tripoter sur le riz — đầu cơ gạo
  3. Xáo lộn, lục lọi.
    Tripoter dans sa malle — xáo lộn hòm

Tham khảo[sửa]