tripper-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪ.pɜː.ˈmæn/

Danh từ[sửa]

tripper-man /ˈtrɪ.pɜː.ˈmæn/

  1. Người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền.

Tham khảo[sửa]