trolig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc trolig
gt trolig
Số nhiều trolige
Cấp so sánh troligere
cao troligst

trolig

  1. Rất có thể, có lẽ.
    Det er lite trolig at han kommer.
    Han har trolig gått hjem.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]