umbrageous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌəm.ˈbreɪ.dʒəs/

Tính từ[sửa]

umbrageous /ˌəm.ˈbreɪ.dʒəs/

  1. bóng cây, có bóng râm.
  2. Mếch lòng.

Tham khảo[sửa]