unaccompanied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ə.ˈkəmp.nid/

Tính từ[sửa]

unaccompanied /ˌən.ə.ˈkəmp.nid/

  1. Không có người đi theo, không có vật kèm theo.
  2. (Âm nhạc) Không đệm.

Tham khảo[sửa]