unco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəŋ.ˌkoʊ/

Tính từ[sửa]

unco /ˈəŋ.ˌkoʊ/

  1. (Ê-cốt) Lạ lùng, lạ.

Phó từ[sửa]

unco /ˈəŋ.ˌkoʊ/

  1. (Ê-cốt) Đặc biệt, hết sức.

Danh từ[sửa]

unco /ˈəŋ.ˌkoʊ/

  1. (Ê-cốt) Người lạ.
  2. (Số nhiều) Tin tức.

Tham khảo[sửa]