unexploited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ɪk.ˈsplɔɪ.təd/

Tính từ[sửa]

unexploited /ˌən.ɪk.ˈsplɔɪ.təd/

  1. Chưa khai thác; không được khai thác.

Tham khảo[sửa]