unlucky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlə.ki/

Tính từ[sửa]

unlucky /.ˈlə.ki/

  1. Không may, xúi, rủi, đen đủi.
  2. Khổ sở, khốn khổ.
  3. Không tốt, không hay, gở.
    an unlucky omen — một điềm gở, một triệu chứng không hay
  4. Không đúng lúc.

Tham khảo[sửa]