unmatched

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unmatched

  1. Chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp.
    unmatched in eloguence — chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
  2. Lẻ đôi, lẻ bộ.

Tham khảo[sửa]