unmortgaged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unmortgaged

  1. Không bị cầm cố, không bị thế nợ.
  2. Không đấn thân vào, không hiến thân cho.

Tham khảo[sửa]