unreasonable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʌnˈriːz.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

unreasonable /ʌnˈriːz.nə.bəl/

  1. Vô lý.
  2. Không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng.

Tham khảo[sửa]