unrest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈrɛst/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

unrest /ˌən.ˈrɛst/

  1. Tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động.
    public unrest — tình trạng náo động trong dân chúng
  2. Sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu.

Tham khảo[sửa]