unsymmetrical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

unsymmetrical /ˌən.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl/

  1. Không đối xứng, không cân đối.

Tham khảo[sửa]