untried

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtrɑɪd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

untried /.ˈtrɑɪd/

  1. Chưa thử; không thử.
  2. Chưa được thử thách.
  3. (Pháp lý) Không xét xử.
  4. Không có kinh nghiệm.

Tham khảo[sửa]