unwooed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unwooed

  1. Không bị tán, không bị ve v n.
  2. (Văn học) Chưa ai dạm hỏi (cô gái).
  3. Không bị nài nỉ (làm việc gì).
  4. Không màng, không theo đuổi (danh vọng... ).

Tham khảo[sửa]