ussel
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ussel |
gt | usselt | |
Số nhiều | usle | |
Cấp | so sánh | uslere |
cao | uslest |
ussel
- Khốn nạn, cực khổ, khốn cùng.
- De bor i en ussel hytte.
- Det var usselt gjort.
- usle kar — Sự nghèo khổ.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ussel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)