utstede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utstede
Hiện tại chỉ ngôi utsteder
Quá khứ utstedte
Động tính từ quá khứ utstedt
Động tính từ hiện tại

utstede

  1. Cấp phát (giấy tờ, văn bằng. . . ). Viết, (ngân phiếu).
    å utstede en sjekk/attest
    å utstede et pass/vitnesbyrd

Tham khảo[sửa]