Bước tới nội dung

v.v.

Từ điển mở Wiktionary

Xem vv.

Tiếng Việt

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

v.v., v.v

  1. Viết tắt của vân vân (nghĩa là “và còn nữa, không thể kể ra hết”)
    Các đồ dùng trong nhà như bàn, tủ, giường, ghế, v.v...

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

v.v.

  1. Viết tắt của vice versa (nghĩa là “ngược lại”)

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

v.v.

  1. Viết tắt của vice-versa (nghĩa là “ngược lại”)