vaccinal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæk.sə.nᵊl/
Tính từ[sửa]
vaccinal /ˈvæk.sə.nᵊl/
- (Thuộc) Bệnh đậu mùa.
- (Thuộc) Tiêm chủng.
Tham khảo[sửa]
- "vaccinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
vaccinal
- Xem vaccine
- Bouton vaccinal — mụn ngưu đậu
Tham khảo[sửa]
- "vaccinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)