vacuum-clean
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈklin/
Ngoại động từ[sửa]
vacuum-clean ngoại động từ /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈklin/
- Quét sạch bằng máy hút bụi.
Tham khảo[sửa]
- "vacuum-clean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)