Bước tới nội dung

vai lệch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaːj˧˧ lə̰ʔjk˨˩jaːj˧˥ lḛt˨˨jaːj˧˧ ləːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːj˧˥ lek˨˨vaːj˧˥ lḛk˨˨vaːj˧˥˧ lḛk˨˨

Danh từ

[sửa]

vai lệch

  1. Một vai diễn trong nghệ thuật hát chèo, là các nhân vật phản diện, họ phải hát lệchdiễn lệch.

Dịch

[sửa]