velar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvi.lɜː/

Tính từ[sửa]

velar /ˈvi.lɜː/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm).

Danh từ[sửa]

velar /ˈvi.lɜː/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm vòm mềm.

Tham khảo[sửa]