Bước tới nội dung

video camera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

video camera

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'vɪ.di.əʊ.'kʰæ.mæ.rʌ/

Danh từ

[sửa]


Dịch

[sửa]