vindmølle
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindmølle | vindmølla, vindmøllen |
Số nhiều | vindmøller | vindmøllene |
Danh từ[sửa]
vindmølle gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vindmølle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)