visual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.ʒə.wəl/

Tính từ[sửa]

visual /ˈvɪ.ʒə.wəl/

  1. (Thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác.
    visual nerve — dây thần kinh thị giác
  2. Trực quan.
    visual learning — giáo dục trực quan

Tham khảo[sửa]