vooruit
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
vooruit
- đi phía trước, đi tiếp
- từ lúc trước
- Hoeveel betaal je vooruit?
- Bạn trả trước bao nhiêu?
- Hoeveel betaal je vooruit?
Danh từ[sửa]
vooruit gđ (không đếm được)
- số xe để đi phía trước
Thán từ[sửa]
vooruit