Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
vraag
|
Số nhiều
|
vragen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
vraagje
|
Số nhiều
|
vraagjes
|
vraag gc (số nhiều vragen, giảm nhẹ vraagje gt)
- câu hỏi
- Ik heb een vraag.
- Tôi có câu hỏi.
- nhu cầu
- Er is veel vraag naar dit boek.
- Có nhu cầu cao về cuốn này.