Bước tới nội dung

waylay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌweɪ.ˈleɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

waylay ngoại động từ (thì quá khứ và quá khứ phân từ waylaid /ˌweɪ.ˈleɪd/)

  1. Mai phục, rình; chặn lại (một ai đó đi qua để bắt, cướp, gặp mặt hỏi chuyện), đến nói chuyện (một ai đó làm họ ngừng ngang việc mình đang làm)
    The patrol was waylaid by bandits. — đội tuần tra đã bị bọn cướp mai phục
  2. (Hài hước) bị kẹt lại (luôn dùng ở dạng bị động)
  3. Cản (bước) lại, làm gián đoạn (một tiến trình nào đó)


Tham khảo

[sửa]