withal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /wɪ.ˈðɔl/

Phó từ[sửa]

withal (không so sánh được) /wɪ.ˈðɔl/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Cũng, đồng thời, hơn nữa, với lại.

Từ dẫn xuất[sửa]

Giới từ[sửa]

withal /wɪ.ˈðɔl/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Với, lấy.
    what shall he fill his belly withal? — nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?

Tham khảo[sửa]