work-mate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːk.ˈmeɪt/

Danh từ[sửa]

work-mate /ˈwɜːk.ˈmeɪt/

  1. Bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên.

Tham khảo[sửa]