xiêng
Tiếng Mường[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *tʃ-ʔaːŋ > *ɟaːŋ / *tʃɨəŋ. Cùng gốc với tiếng Việt xương.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
xiêng
- (Mường Bi) xương.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội