Bước tới nội dung
Bản mẫu:Trang Chính/Mục từ mới
- Tiếng Việt
-
mì ăn liền, mỳ ăn liền, mì tôm, mỳ tôm, như cá gặp nước, kiểm dò, điển cứu, hột vịt, hột gà, giỡn hớt, nồi cơm, đào nhiệm, bao thư, bát-nhã, hủy
- Tiếng Anh
-
desperado, capture, rete, boxing, coaxing, confiding, advertising, bombing, exhausting, devastating, edifying, discerning, earring, hack job, butting
- 880 ngôn ngữ khác
-
юун, ши, хэн, тэрэ, Шандали, Узэнэ, Тугшан, Бальжин, Табтаанай, Зүдхэли, Ара-Элеэ, Ара Элеэ, Алхана, Сүүгэл, Пунсэг
-